Characters remaining: 500/500
Translation

dìu dặt

Academic
Friendly

Từ "dìu dặt" trong tiếng Việt thường được sử dụng để mô tả một trạng thái, cảm xúc hay hành động diễn ra một cách nhẹ nhàng, êm ái liên tục. mang đến cảm giác mượt , uyển chuyển, không sự gấp gáp hay thô bạo. Từ này thường xuất hiện trong văn học, thơ ca để tạo ra hình ảnh đẹp tinh tế.

Định nghĩa:
  • Dìu dặt: trạng thái hoặc hành động diễn ra một cách nhẹ nhàng, liên tiếp, không ngắt quãng, thường mang tính chất tình cảm hoặc nghệ thuật.
dụ sử dụng:
  1. Trong âm nhạc: "Âm thanh của bản nhạc dìu dặt, khiến người nghe cảm thấy thư giãn bình yên."
  2. Trong thơ ca: "Cơn gió dìu dặt lướt qua hàng cây, làm cho những chiếc xao động như đang nhảy múa."
  3. Trong tình cảm: "Những lời hẹn hò giữa họ dìu dặt, như một bản tình ca nhẹ nhàng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Dìu dặt" có thể được dùng để mô tả những cảm xúc cảm nhận tinh tế, dụ: "Trong đêm trăng, tình yêu của họ dìu dặt như ánh sáng lung linh chiếu xuống mặt hồ."
  • Trong văn học, từ này có thể tạo nên hình ảnh nghệ thuật mạnh mẽ, dụ: "Hình ảnh dòng sông dìu dặt chảy qua cánh đồng đã tạo nên một khung cảnh thật thơ mộng."
Biến thể từ gần giống:
  • Dìu dặt có thể được nhầm lẫn với từ "dịu dàng", nhưng "dịu dàng" thường chỉ trạng thái nhẹ nhàng, êm ái hơn về tính cách hoặc hành động của con người.
  • Dìu dặt có thể gần nghĩa với từ "trôi chảy", nhưng "trôi chảy" thường chỉ một hành động liên tục, không bị ngắt quãng không nhất thiết phải nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa:
  • Từ gần nghĩa với "dìu dặt" có thể "êm ái", "nhẹ nhàng", "mượt ". Những từ này đều mang ý nghĩa liên quan đến một trạng thái cảm xúc hay hành động diễn ra một cách nhẹ nhàng không gấp gáp.
Kết luận:

"Dìu dặt" một từ rất đẹp trong tiếng Việt, thường được sử dụng để thể hiện sự nhẹ nhàng, uyển chuyển trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, từ âm nhạc, thơ ca đến cảm xúc con người.

  1. tt, trgt. Liên tiếp, hết phần nọ đến phần kia: Phím đàn dìu dặt tay tiên, khói trầm cao thấp tiếng huyền gần xa (K); Động phòng dìu dặt chén mồi, bâng khuâng duyên mới, ngậm ngùi tình xưa (K).

Similar Spellings

Words Containing "dìu dặt"

Comments and discussion on the word "dìu dặt"